Có 3 kết quả:

供品 gòng pǐn ㄍㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ貢品 gòng pǐn ㄍㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ贡品 gòng pǐn ㄍㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

offering

Từ điển Trung-Anh

tribute

Từ điển Trung-Anh

tribute