Có 3 kết quả:
供品 gòng pǐn ㄍㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ • 貢品 gòng pǐn ㄍㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ • 贡品 gòng pǐn ㄍㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
offering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tribute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tribute
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0